|
|
DANH SÁCH BÀ CON PHỤNG CÚNG TRÙNG TU
BÙI
TỘC VĨNH TRINH
BAN
KHUYẾN HỌC
-------0O0-------
|
DANH SÁCH SINH VIÊN, HỌC SINH
ĐƯỢC XÉT CẤP GIẢI KHUYẾN
HỌC 2009-2010
|
I. BẬC ĐẠI HỌC:
Stt
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Thế thứ
|
Phái, Chi, Nhánh
|
Cha mẹ
|
Lớp, trường
|
Số tiền
|
Ghi chú
|
01
|
Bùi Thị Ái
Duyên
|
1991
|
17
|
II G
25
|
Bùi Văn Tấn, Nguyễn
Thị Mười
|
Kế toán, ĐN
|
400.000
đ
|
GKH
IA/c
|
02
|
Bùi Lê Như Ngọc
|
1991
|
19
|
I A 02
|
Bùi Quang Tưởng,
Lê Thị Nguyên Thảo
|
ĐH V TPHCM
|
400.000
đ
|
GKH
IA/a
|
03
|
Bùi Nguyễn Thu Tâm
|
1990
|
19
|
II E
19
|
Bùi Ngọc Hùng,
Nguyễn Thị Như Nguyệt
|
Kinh tế Duy Tân, Đ.
Nẵng
|
400.000
đ
|
|
04
|
Bùi Văn Sinh
|
1991
|
18
|
V S
38
|
Bùi Tro, Nguyễn Thị
Phước
|
Nông Lâm Huế
|
300.000
đ
|
|
05
|
Bùi Thị Ngọc Nở
|
1991
|
19
|
M S
|
Bùi Sanh, Võ Thị
Ba
|
ĐHSP Đà Nẵng
|
300.000
đ
|
|
06
|
Bùi Bình Tây
|
1990
|
19
|
M S
|
Bùi Tiền, Nguyễn
Thị Sáu
|
SP Quảng Nam
|
300.000
đ
|
|
07
|
Phạm Lĩnh
|
1991
|
19
|
II E
20
|
Phạm Thanh Trung, Bùi Thị
Xuân Trinh
|
Điện Điện tử
|
300.000
đ
|
|
08
|
Bùi Thị Liên
|
20.07.88
|
19
|
II C
14
|
Bùi Văn Nhành,
Nguyễn Thị Giang (C)
|
CĐ Y tế I
|
300.000
đ
|
|
09
|
Bùi Thị Ny
Na
|
1991
|
19
|
II C
14
|
Bùi Văn Chín,
Lê Thị Lại
|
CĐ Y tế II
|
300.000
đ
|
|
10
|
Bùi Thị Thanh Hạnh
|
1990
|
19
|
M S
|
Bùi Văn Phúc, Nguyễn
Thị Thanh An
|
CĐ Đà Nẵng
|
300.000
đ
|
|
II. BẬC TRUNG
HỌC:
11
|
Bùi Văn Nin
|
1994
|
19
|
II C
14
|
Bùi Chín, Lê Thị
Lại
|
10/1, Lê Hồng Phong
|
150.000
đ
|
|
12
|
Bùi Văn Dân
|
1994
|
19
|
II C
14
|
Bùi Sum, Nguyễn Thị
Lựu
|
10/3 Lê Hồng Phong
|
150.000
đ
|
|
13
|
Bùi Thị Phượng
|
1994
|
19
|
M S
|
Bùi Văn Đại,
Nguyễn Thị Ba
|
10/3 Lê Hồng Phong
|
150.000
đ
|
|
14
|
Bùi Thị Như Mơ
|
1994
|
19
|
M S
|
Bùi Sanh, Võ Thị
Hạnh
|
10/2, Lê Hồng Phong
|
150.000
đ
|
|
15
|
Bùi Thị Thu Tiên
|
1994
|
19
|
M S
|
Bùi Tín, Trần Thị
Phin
|
10/2, Lê Hồng Phong
|
150.000
đ
|
|
16
|
Bùi Thị Hồng Nhung
|
1994
|
19
|
I B
09
|
Bùi Ngọc Quang, Hồ
Thị Cam
|
10/1, Lê Hồng Phong
|
200.000
đ
|
HS giỏi
|
17
|
Bùi Ngọc Tú
|
1994
|
19
|
I A 03
|
Bùi Văn Tỵ, Nguyễn
Thị Bảy
|
10/4, Duy Hòa
|
150.000
đ
|
|
18
|
Phạm Phú Thọ
|
1994
|
19
|
II E
20
|
Phạm Thanh, Bùi Thị
Thu Nguyệt
|
10/2 Duy Hòa
|
150.000
đ
|
|
19
|
Nguyễn Bùi Thanh Thư
|
1998
|
19
|
II E
19
|
Nguyễn Anh Mẫn,
Bùi Thị Tuyết Hòa
|
6/3 PCT
|
100.000
đ
|
|
20
|
Bùi Thị Liên
|
1998
|
18
|
V S
38
|
Bùi Tro, Nguyễn Thị
Phước
|
6/2 LQS
|
100.000
đ
|
|
Tổng
cộng: 4.750.000 đ
Tổng cộng dạnh
sách này có 20 học sinh, sinh viên được
xét cấp Giải khuyến học với số tiền
Bốn
triệu bảy trăm năm mươi nghìn
đồng (4.750.000 đ)
Phó ban KH kiêm thư
ký
(Đã ký)
Bùi Văn Bảy Tích
|
|
Ngày 24 tháng 01 năm
2010
TM Ban khuyến học
Trưởng ban
(Đã ký)
Bùi Minh Hùng
|
Lượt truy cập: 522693 Powered by EasyVN
|
|
|